Có 2 kết quả:

开票 kāi piào ㄎㄞ ㄆㄧㄠˋ開票 kāi piào ㄎㄞ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open ballot boxes
(2) to count votes
(3) to make out a voucher or invoice etc
(4) to write out a receipt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open ballot boxes
(2) to count votes
(3) to make out a voucher or invoice etc
(4) to write out a receipt

Bình luận 0